Van Bướm Khí Nén Tự Động bằng PVC, CPVC, PVDF, PPH, ABS,

Đặc điểm:  van bướm thông thường được dùng cho những size lớn từ 2″ trở lên, van bằng vật liệu nhựa đặc diểm là chịu được hóa chất tốt, tuổi thọ cao

Mô tả:
Tên Van bướm nhựa điều khiển bằng  khí nén, vật liệu PVC, CPVC, PVDF, PPH, ABS,
Van liệu PVC, CPVC, PVDF, PPH, ABS,
Phạm vi kích thước Van DN50-600
Màu sắc Tùy theo vật liệu: Xám, trắng
Phương pháp kết nối mặt bích, socket, 
Áp lực PN10, PN16
hoạt động Van bướm tay cầm
Tiêu chuẩn ANSI/DIN/JIS/ASTM/
Cấp giấy chứng nhận ISO14001, ISO9001, SGS, CE, NSF

Kích thước tham khảo của một van bướm điều khiển khí nén

Van Bướm Khí Nén Tự Động bằng PVC, CPVC, PVDF, PPH, ABS,
(DIN/ASTM/JIS) VAN
Dimension(mm) Làm việcÁp lực(kg/C㎡)
Kích thước DN(De) D H H1 H2 H3 S L1
50(63) 104.00 327.48 77,00 250.48 15,00 44.50 90,00 10
65(75) 114.30 352.13 83.00 269.13 15,00 46,00 90,00 10
80(90) 130,00 384.13 89,00 295.13 15,00 48,60 90,00 10
100(110) 160.40 432.77 104.00 328.77 55.50 90,00 10
125(140) 186.00 481.47 117.00 364.47 63,00 90,00 10
150(160) 215.00 528.30 130,00 388.30 72.00 90,00 10
200(225) 269,00 593.54 158,00 435.54 73.00 90,00 6
250(280) 324.00 750.51 205.00 545.51 113,00 125,00 6
300(315) 336.60 888.24 228,00 660.24 114.40 125,00 6
Van Bướm Khí Nén Tự Động bằng PVC, CPVC, PVDF, PPH, ABS,
 
Item Bộ phận Số lượng Tài liệu
01 Thiết bị truyền động bằng khí nén 1 hợp kim nhôm
02 Cổ áo 1 Thép không gỉ 304/316
03 Cách thiết lập 1 PP + GF30%
04 Gasket 1 PP + GF30%
05 Bù-lông 4 Thép không gỉ 304/316
06 Cơ thể 1 PP + GF30%
07 Hướng dẫn tay áo 2 PVC-U/PVC-C
08 O-Ring 8 EPDM/FPM
09 Van tay 1 PVC-U/PVC-C
10 Đĩa 1 PVC-U/PVC-C
11 Seal Ring 1 EPDM/FPM
12 Trục 1 Thép không gỉ 304/316
13 Cao su vòng 2 EPDM/FPM
14 Cổ áo 1 Thép không gỉ 304/316
15 Máy Giặt 1 Thép không gỉ 304/316
16 Nắp máy giặt 1 PP + GF30%
17 Máy Giặt 1 Thép không gỉ 304/316
 
Không Mô tả Kích thước Máy tính/ctn Trọng lượng (g/pcs) Length(cm) Width(cm) Chiều cao (cm)
1 Van bướm bằng khí nén DN50 2 1778.70 39 30 28.5
2 DN65 2 1877.70 39 30 28.5
3 DN80 2 2064.70 47.5 47.5 25.5
4 DN100 2 3630.00 49 40 26.5
5 DN125 2 4157.34 49 40 26.5
6 DN150 2 7260.00 49 40 26.5
7 DN200 1 10305.90 54 28 33
8 DN250 1 16273.95 69 35.5 37
9 DN300 1 19353.95 74 40 30

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.