Một số thuật ngữ trong valve điều khiển

Van điều khiển là một cơ chế tiết lưu (throttle), khi lưu chất đi qua, nếu lưu chất không nén được, mối qua hệ giữa lưu lượng thể tích (volume flow) F và chênh áp giữa đầu vào và đầu ra van được thể hiện theo công thức sau:

F = Cv\sqrt{\frac {\Delta P} G}
Trong đó:

  • F: lưu lượng thể tích của lưu chất
  • Cv: Hệ số lưu lượng van điều khiển
  • \Delta P: chênh áp giữa đầu vào và đầu ra van
  • G: Tỉ trọng của lưu chất

Giá trị Cv (hệ số lưu lượng van) là một giá trị đặc trưng cho khả năng của van điều khiển cho lưu lượng đi qua nó nhiều hay ít.


Hành trình van (Valves Travel)

Hành trình van là tỉ lệ % của độ mở van từ vị trí đóng hoàn toàn (0%) đến mở hoàn toàn (100%). Stroke của hành trình van là khoảng cách plug van di chuyển từ vị trí đóng hoàn toàn tới mở hoàn toàn.
Ví dụ: Nếu hành trình van là 20%, stroke van là 38mm thì vị trí của plug van sẽ cao hơn so với vị trí đóng hoàn toàn là: 38mm x 20% = 7.6mm


Hệ số lưu lượng van (Cv – valve flow coefficient)

Hệ số lưu lượng van Cv là giá trị biểu đạt khả năng của van cho qua lưu lượng tối đa thế nào trong một điều kiện xác định.

Valve Flow Coefficient Cv Van Dieu Khien

Ví dụ: Van điều khiển có Cv=10, nghĩa là ở điều kiện khi van mở hoàn toàn và cho nước đi qua: nhiệt độ nước là 60 độ F (15.56 độ C), chênh áp giữa hai đầu van là 1 psi (6.895 kPa) thì van cho 10 US gallons nước đi qua trong 1 phút.


Đặc tuyến lưu lượng (Flow Characteristic)

Đồ thị diễn tả mối quan hệ giữa hành trình van và lưu lượng nó cho qua được gọi là đặc tuyến lưu lượng. Có 3 loại đặc tuyến lưu lượng:

Control Valve Flow Characteristics Van Dieu Khien

Kiểu tuyến tính (linear)


Kiểu equal percentage (EQ%)

Kiểu mở nhanh (quick-opening)

Đặc tính lưu lượng đạt được bằng cách chế tạo hình dạng plug van. Ví dụ như hình dưới đây:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.